Có 2 kết quả:

潛在 qián zài ㄑㄧㄢˊ ㄗㄞˋ潜在 qián zài ㄑㄧㄢˊ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) potential
(3) latent

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) potential
(3) latent