Có 2 kết quả:
潛在 qián zài ㄑㄧㄢˊ ㄗㄞˋ • 潜在 qián zài ㄑㄧㄢˊ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) potential
(3) latent
(2) potential
(3) latent
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden
(2) potential
(3) latent
(2) potential
(3) latent
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh